• /´saidwə:dz/

    Thông dụng

    Cách viết khác sidewise

    Tính từ & phó từ

    Ngang, tới một bên, hướng tới một bên, từ một bên; sang bên
    to jump sideways
    nhảy sang một bên
    to step sideways
    bước sang một bên
    Nghiêng, có một cạnh ngoảnh về phía trước

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    dao động ngang
    sideways market
    thị trường dao động ngang

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X