• (đổi hướng từ Skirmished)
    /'skə:miʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    (quân sự) cuộc chạm trán nhỏ, cuộc giao tranh nhỏ, cuộc đụng độ nhỏ
    Cuộc cãi cọ ngắn

    Nội động từ

    Đụng độ, đánh lẻ tẻ; giao tranh, cãi nhau

    Hình Thái Từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X