• Thông dụng

    Danh từ

    Trạng thái rắn

    Xây dựng

    thể đặc

    Điện tử & viễn thông

    bằng chất bán dẫn

    Kỹ thuật chung

    chất rắn
    solid state laser
    laze chất rắn
    solid state maser
    maze chất rắn
    solid state physics
    vật lý chất rắn
    solid-state battery
    pin chất rắn
    solid-state electronics
    điện tử học chất rắn
    solid-state equipment
    thiết bị bằng chất rắn
    solid-state technique
    kỹ thuật chất rắn
    solid-state technology
    công nghệ chất rắn
    solid-state X-ray detector
    đetectơ tia X chất rắn
    mạch rắn
    microwave solid-state device
    thiết bị vi ba mạch rắn
    optically-coupled solid state relay
    rơle mạch rắn ghép quang
    photocoupled solid-state relay
    rơle mạch rắn ghép quang
    solid state amplifier
    bộ khuếch đại mạch rắn
    solid state amplifier
    độ khuếch đại mạch rắn
    solid state camera
    camera mạch rắn
    solid state detector
    bộ dò mạch rắn
    solid state detector
    bộ tách sóng mạch rắn
    solid state device
    dụng cụ mạch rắn
    solid state device
    linh kiện mạch rắn
    solid state relay
    rơle mạch rắn
    solid state signal
    tín hiệu mạch rắn
    solid state surge arrester
    bộ chống quá áp mạch rắn
    solid state surge arrester
    bộ phóng điện chân không mạch rắn
    solid-state amplifier
    bộ khuếch đại mạch rắn
    solid-state circuit breaker
    bộ ngắt mạch rắn
    solid-state circuit-breaker
    máy ngắt kiểu mạch rắn
    solid-state computer
    máy tính có mạch rắn
    solid-state controller
    bộ điều khiển mạch rắn
    solid-state image sensor
    bộ cảm biến ảnh mạch rắn
    solid-state lamp
    đèn mạch rắn
    solid-state memory
    bộ nhớ mạch rắn
    solid-state photodiode
    đi-ốt quang mạch rắn
    solid-state storage device
    thiết bị nhớ mạch rắn
    solid-state switch
    chuyển mạch mạch rắn
    solid-state tariff register
    bộ số mạch rắn
    trạng thái rắn
    solid state effect
    hiệu ứng trạng thái rắn
    solid state reaction
    phản ứng ở trạng thái rắn
    solid-state controller
    thiết bị điều chỉnh (cho) trạng thái rắn
    solid-state device
    bộ phận chất bán dẫn (trạng thái rắn)
    solid-state disk
    đĩa trạng thái rắn

    Y học

    trạng thái rắn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X