-
Kinh tế
thiết bị tiệt trùng
- agitating sterilizer
- thiết bị tiệt trùng dạng quay
- batch sterilizer
- thiết bị tiệt trùng làm việc theo đợt
- bottle sterilizer
- thiết bị tiệt trùng chai lọ
- closed sterilizer
- thiết bị tiệt trùng kín
- coil sterilizer
- thiết bị tiệt trùng ống ruột gà
- continuous sterilizer
- thiết bị tiệt trùng làm việc liên tục
- cover sterilizer
- thiết bị tiệt trùng nắp hộp
- dry-air sterilizer
- thiết bị tiệt trùng bằng không khí khô
- food sterilizer
- thiết bị tiệt trùng thực phẩm
- heat sterilizer
- thiết bị tiệt trùng bằng nhiệt
- high-frequency sterilizer
- thiết bị tiệt trùng bằng dòng điện cao tần
- hot-air sterilizer
- thiết bị tiệt trùng bằng khí nóng
- ionizing radiation sterilizer
- thiết bị tiệt trùng bức xạ ion
- knife sterilizer
- thiết bị tiệt trùng dao
- milk sterilizer
- thiết bị tiệt trùng sữa
- open sterilizer
- thiết bị tiệt trùng hở
- pan sterilizer
- thiết bị tiệt trùng khuôn mẫu
- rotary sterilizer
- thiết bị tiệt trùng dạng quay
- saw sterilizer
- thiết bị tiệt trùng cưa
- steam sterilizer
- thiết bị tiệt trùng bằng hơi
- sterilizer-cooler
- thiết bị tiệt trùng và làm lạnh
Từ điển: Thông dụng | Y học | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Y Sinh | Môi trường
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ