• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác suède

    Danh từ

    Da lộn, da Thuỵ điến

    Hóa học & vật liệu

    da lộn

    Giải thích EN: Leather that is finished with a soft nap on the flesh side; used for shoes, gloves, and other such items. (Froma French term meaning "of Sweden;" originally referring to gloves made in Sweden of this material.). Giải thích VN: Loại da với sợi mềm trên phần thịt sử dụng làm giày, găng tay và các thứ khác.(Có nghĩa tiếng Pháp là: "Da Thuỵ Điển", cho biết loại găng tay được làm từ Thuỵ Điển).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X