• Kỹ thuật chung

    đo nhiệt gián tiếp

    Giải thích EN: 1. a liquid-cooled tube that is inserted into a furnace in order to measure its heat absorption rate.a liquid-cooled tube that is inserted into a furnace in order to measure its heat absorption rate.2. an instrument that measures the amount of heat that flows outward from sediment at the bottom of an ocean.an instrument that measures the amount of heat that flows outward from sediment at the bottom of an ocean. Giải thích VN: 1. Một ống nước làm lạnh lồng vào một lò nhằm đo tỷ lệ nhiệt hấp thu của nó 2. Một thiết bị mà đo lượng nhiệt tỏa ra khi đốt nóng bên ngoài từ dưới lên của một khối.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X