-
Toán & tin
Kinh tế
người thứ ba
- assignment of third party
- chuyển nhượng của người thứ ba
- neutral third party bill of lading
- vận đơn của người thứ ba
- third -party attachments
- sự tịch biên tài sản của người thứ ba (để trừ nợ)
- third party bill of lading
- vận đơn người thứ ba
- third party leasing
- sự cho thuê của người thứ ba
- third party letter of credit
- thư tín dụng người thứ ba
- third party risk
- rủi ro trách nhiệm của người thứ ba
- third-party attachments
- sự tịch biên tài sản của người thứ ba để trừ nợ
- third-party bill of lading
- vận đơn của người thứ ba
- third-party insurance
- bảo hiểm (trách nhiệm) người thứ ba
- third-party letter of credit
- thư tín dụng của người thứ ba
người thứ ba, bên thứ ba
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Kinh tế | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ