• Thông dụng

    Danh từ

    Người thứ ba
    Bên thứ ba

    Toán & tin

    bên thứ 3

    Giải thích VN: Là bên cung cấp các sản phẩm phụ trợ phần cứng hay phần mềm dùng cho một thiết bị máy tính hay hệ thống nhãn hiệu có sẵn.

    bên thứ ba
    đảng thứ ba
    nhà sản xuất thứ 3

    Giải thích VN: Là bên cung cấp các sản phẩm phụ trợ phần cứng hay phần mềm dùng cho một thiết bị máy tính hay hệ thống nhãn hiệu có sẵn.

    Xây dựng

    Bảo hiểm bên thứ ba

    Kinh tế

    bên thứ ba
    đệ tam nhân
    motor vehicle third party insurance
    bảo hiểm trách nhiệm đệ tam nhân xe hơi
    third party computer reservation system
    hệ thống đăng ký vé bằng vi tính của đệ tam nhân
    third-party clause
    điều khoản đệ tam nhân
    third-party liability
    trách nhiệm đệ tam nhân
    người thứ ba
    assignment of third party
    chuyển nhượng của người thứ ba
    neutral third party bill of lading
    vận đơn của người thứ ba
    third -party attachments
    sự tịch biên tài sản của người thứ ba (để trừ nợ)
    third party bill of lading
    vận đơn người thứ ba
    third party leasing
    sự cho thuê của người thứ ba
    third party letter of credit
    thư tín dụng người thứ ba
    third party risk
    rủi ro trách nhiệm của người thứ ba
    third-party attachments
    sự tịch biên tài sản của người thứ ba để trừ nợ
    third-party bill of lading
    vận đơn của người thứ ba
    third-party insurance
    bảo hiểm (trách nhiệm) người thứ ba
    third-party letter of credit
    thư tín dụng của người thứ ba
    người thứ ba, bên thứ ba

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X