• (đổi hướng từ Toadying)
    /´toudi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kẻ bợ đỡ, người nịnh hót, người xu nịnh

    Nội động từ toadied

    ( + to somebody) bợ đỡ, liếm gót, nịnh hót
    toadying to the boss
    bợ đỡ ông chủ

    Hình Thái Từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X