• /træns'fə:rəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có thể dời chuyển, có thể di chuyển, có thể mang sang được
    Nhượng được, có thể nhường được
    Có thể in lại, có thể đồ lại, có thể hoạ lại
    not transferable
    chỉ dùng cho bản thân, không chuyển cho người khác được (vé tàu)
    this ticket is not transferable
    vé này không thể chuyển nhượng
    transferable vote
    lá phiếu có thể chuyển cho người ứng cử khác (nếu không ai được đa số tuyệt đối trong cuộc bỏ phiếu đầu tiên)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    có thể chuyển nhượng
    transferable and divisible credit
    thư tín dụng có thể chuyển nhượng và chia cắt
    transferable bond
    trái phiếu có thể chuyển nhượng
    transferable credit
    tín dụng chuyển nhượng, có thể chuyển nhượng
    transferable deposit
    tiền gửi có thể chuyển nhượng được
    transferable instrument
    chứng khoán có thể chuyển nhượng
    transferable insurance policy
    đơn bảo hiểm có thể chuyển nhượng
    transferable L/C
    thư tín dụng có thể chuyển nhượng (transeferable letter of credit)
    transferable securities
    chứng khoán có thể chuyển nhượng
    transferable share
    cổ phiếu có thể chuyển nhượng được

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X