• (đổi hướng từ Transpiring)
    /træns´paiə/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Bay hơi, thoát (hơi nước) (cây)
    Ra (mồ hôi) (người)
    Lộ ra, tiết lộ ra (một bí mật, một sự kiện..)
    the secret has transpired
    điều bí mật đã bị tiết lộ
    (thông tục) xảy ra, diễn ra
    important events transpired last week
    những sự kiện quan trọng xảy ra tuần qua

    Hình Thái Từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X