• (đổi hướng từ Trekked)
    /trek/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chuyến đi vất vả
    Sự di cư; chuyến đi di cư (bằng xe bò..)
    Đoạn đường trong chuyến đi di cư

    Nội động từ

    Đi bộ vất vả
    Đi bằng xe bò, di cư bằng xe bò

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    stay

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X