• (đổi hướng từ Trudged)
    /trʌdʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự lê bước, sự đi chậm chạp, sự đi khó khăn

    Nội động từ

    Lê bước, đi chậm chạp, đi khó khăn (vì mệt..)

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    verb
    tiptoe

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X