• /twit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Trêu đùa, đùa cợt
    his unmarried friends twitted him about his wedding plans
    bạn bè chưa có gia đình trêu chọc cái kế hoạch đám cưới của anh ấy
    Trách, chê trách; quở mắng
    to twit someone with (about) his carelessness
    chê trách ai về tính cẩu thả

    Danh từ

    (thông tục) (đùa cợt) thằng ngu, người ngốc, người ngu đần; người khó chịu; tên quấy rầy
    stop messing around, you silly twit!
    đừng làm rối tung lên, đồ phá bĩnh!

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    deride , gibe , jeer , jest , laugh , mock , scoff , scout
    noun
    gibe , insult , jeer , scoff

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X