• (đổi hướng từ Unburdening)
    /ʌn´bə:dn/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Cất gánh nặng, làm cho nhẹ bớt; dỡ (hàng)
    (nghĩa bóng) bày tỏ nỗi lòng, bộc lộ tâm tư; làm dịu bớt; xoa dịu
    to unburden one's soul to a friend
    bộc lộ tâm tư với bạn
    to unburden oneself to
    bộc lộ tâm tình với (ai)

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    conceal , hide

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X