-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- budget , conservation , costs , expenditure , expenses , keep , outlay , overhead , preservation , price , repair , running , subsistence , support , sustenance , sustentation , alimentation , alimony , bread , bread and butter , livelihood , maintenance , care , conditioning
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ