• /ˈlaɪvliˌhʊd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cách sinh nhai, sinh kế
    to earn (get, make) a livelihood
    kiếm ăn, kiếm kế sinh nhai

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sinh kế

    Nguồn khác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X