• (đổi hướng từ Victimized)
    /´vikti¸maiz/

    Thông dụng

    Cách viết khác victimise

    Ngoại động từ

    Khiển trách, trừng phạt (ai một cách không công bằng về những hành động do người khác tiến hành)
    Bắt nạt, trù dập; trêu chọc
    the fat boy was victimized by his classmates
    cậu bé béo phị đã bị các bạn trong lớp trêu chọc
    Biến thành nạn nhân, biến thành vật hy sinh
    Ngược đãi, đối xử tàn nhẫn
    Cô lập
    Lừa bịp

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    aid , assist , help , protect

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X