• Thông dụng

    Danh từ

    Máy bơm nước

    Kỹ thuật chung

    bơm nước

    Giải thích VN: Là bơm tuần hoàn nước làm mát động cơ.

    auxiliary water pump
    bơm nước phụ
    chilled-water pump
    bơm nước lạnh
    circulating water pump
    bơm nước tuần hoàn
    condensation water pump
    máy bơm nước ngưng
    condenser water pump
    bơm nước bình ngưng
    condenser water pump
    máy bơm nước bình ngưng
    contractors centrifugal (water) pump
    máy bơm (nước) ly tâm dùng trên công trường
    cooling water pump
    bơm nước giải nhiệt
    cooling water pump
    máy bơm nước giải nhiệt
    dirty-water pump
    máy bơm nước thải
    feed water pump
    bơm nước cấp
    hand-act water pump
    bơm nước dùng tay
    heating water pump
    bơm nước mạng
    heating water pump
    bơm nước nóng lưu thông
    leakage water pump
    máy bơm nước rò rỉ
    raw water pump
    bơm nước chưa lọc
    sea water pump
    bơm nước biển
    self-priming dirty-water pump
    máy bơm nước bẩn tự mồi
    water pump by wind mill
    máy bơm nước bằng động cơ gió
    water pump grease
    mỡ bôi trơn bơm nước
    water pump housing
    vỏ máy bơm nước
    water pump packing
    phần lót kín trục bơm nước
    water pump shaft or impeller shaft
    trục bơm hay cánh quạt bơm nước
    máy bơm nước
    condensation water pump
    máy bơm nước ngưng
    condenser water pump
    máy bơm nước bình ngưng
    contractors centrifugal (water) pump
    máy bơm (nước) ly tâm dùng trên công trường
    cooling water pump
    máy bơm nước giải nhiệt
    dirty-water pump
    máy bơm nước thải
    leakage water pump
    máy bơm nước rò rỉ
    self-priming dirty-water pump
    máy bơm nước bẩn tự mồi
    water pump by wind mill
    máy bơm nước bằng động cơ gió
    water pump housing
    vỏ máy bơm nước

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X