• Xây dựng

    mảnh chịu thời tiết

    Giải thích EN: A weatherproofing material made out of a narrow wood, metal, or rubber strip that is fastened to the joints of a window or door sash to minimize the effect of external weather conditions, such as wind, rain, or dust. Also, weather stripping or weatherstripping. Giải thích VN: Một vật liệu chống nước, làm bằng gỗ kim loại hoặc cao su, được kẹp chặt vào các điểm nối ở cửa sổ hoặc khung cửa đi để giảm thiểu ảnh hưởng của điều kiện thời tiết bên ngoài như gió, mưa hoặc bụi. Tham khảo: weather stripping hoặc weatherstripping.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X