• (đổi hướng từ Winced)
    /wins/

    Thông dụng

    Danh từ
    Sự nhăn mặt, sự cau mày (bộc lộ nỗi đau, nỗi buồn, sự ngượng ngùng...)
    Nội động từ
    Nhăn mặt, cau mày (bộc lộ nỗi đau, nỗi buồn, sự ngượng ngùng...)
    he winced as she stood on his injured foot
    anh ta nhăn mặt khi cô ấy giẫm lên chân đau của anh ta
    Hình thái từ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    cringe , flinch , shrink

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X