• Danh từ giống đực

    độ cách, khoảng cách; sự chênh lệch
    Augmenter l'écart des branches d'un compas
    tăng thêm khoảng cách của hai nhánh com pa
    écart entre le prix de revient et le prix de vente
    chênh lệch giữa giá thành và giá bán
    Les écarts de température
    khoảng cách biến đổi nhiệt độ
    Sự trệch
    écart en derection
    sự trệch hướng (của đường đạn)
    Sự lầm lạc
    Des écarts de conduite
    những lầm lạc trong cách ăn ở
    Xóm hẻo lánh, chòm hẻo lánh
    à l'écrat
    xa lánh, riêng lẻ
    Vivre à l'écart
    sống xa lánh
    A l'écart de
    xa, ngoài vòng
    Se tenir à l'écart de la politique
    đứng ngoài vòng chính trị
    Grand écart
    thế xoạc chân sát đất (vũ)
    Mettre à l'écart
    bỏ rơi, gạt bỏ

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X