• Tính từ

    Nhọn
    Pointe aigu„
    mũi nhọn
    Angle aigu
    (toán học) góc nhọn
    Oiseau au bec aigu
    con chim mỏ nhọn

    Phản nghĩa Emoussé

    Cao (âm thanh)
    Voix aigu„
    giọng cao

    Phản nghĩa Sourd

    Dữ dội, kịch liệt
    Un conflit aigu
    cuộc tranh chấp dữ dội
    Douleur aigu„
    đau buốt, đau nhói
    Maladie aigu„
    bệnh cấp tính
    Sâu sắc, sắc sảo
    Intelligence aigu„
    trí thông minh sắc sảo
    Il a le sens aigu des réalités
    anh ta có ý thức sâu sắc về thực tiễn
    accent aigu
    dấu sắc
    Phản nghĩa Grave

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X