• Danh từ giống cái

    Thìa
    Cuiller d'argent
    cái thìa bạc
    Prenez une cuiller à café de cette potion matin et soir
    uống một thìa cà phê thuốc nước này sáng chiều
    avaler sa cuiller
    sợ đến nghẹt thở
    en deux coups de cuiller à pot
    (thân mật) nhanh lắm, xong ngay
    être à ramasser à la petite cuiller
    (thân mật) bị thương nặng
    ne pas y aller avec le dos de la cuiller
    xem dos
    serrer la cuiller; tendre la cuiller
    (thông tục) bắt tay

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X