• Danh từ giống cái

    Môi
    Lèvres épaisses
    môi dày
    Lèvres de la vulve
    (giải phẫu) môi âm hộ
    (thực vật học) cánh môi, ; môi
    (địa lý; địa chất) ria
    (số nhiều) mồm miệng
    Des lèvres hardies
    mồm miệng táo bạo
    (số nhiều) mép
    Lèvres d'une plaie
    mép vết thương
    avoir le coeur sur les lèvres
    buồn nôn
    avoir une chose sur le bord des lèvres
    có điều muốn nói ra
    des lèvres
    chỉ ở lỗ miệng, hời hợt
    du bout des lèvres
    xem bout
    être suspendu aux lèvres de quelqu'un
    say sưa nghe ai nói
    il a loin de la coupe aux lèvres
    từ hứa hẹn đến thực hiện còn xa lắm
    ne pas desserrer les lèvres
    không hở môi nói một lời
    se mordre les lèvres
    cắn môi (cố nhịn cười; cố ghìm mình)
    s'en mordre les lèvres
    hối hận
    sourire du bout des lèvres
    cười gượng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X