-
Danh từ giống cái
(số nhiều) mép
- Lèvres d'une plaie
- mép vết thương
- avoir le coeur sur les lèvres
- buồn nôn
- avoir une chose sur le bord des lèvres
- có điều muốn nói ra
- des lèvres
- chỉ ở lỗ miệng, hời hợt
- du bout des lèvres
- xem bout
- être suspendu aux lèvres de quelqu'un
- say sưa nghe ai nói
- il a loin de la coupe aux lèvres
- từ hứa hẹn đến thực hiện còn xa lắm
- ne pas desserrer les lèvres
- không hở môi nói một lời
- se mordre les lèvres
- cắn môi (cố nhịn cười; cố ghìm mình)
- s'en mordre les lèvres
- hối hận
- sourire du bout des lèvres
- cười gượng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ