• Ngoại động từ

    Không biết, không nhận rõ
    Il ne méconnaît pas que ce soit une exception
    anh ta không phải không biết rằng đó là một ngoại lệ
    Không đánh giá đúng
    La critique méconnaît les auteurs de son temps
    giới phê bình không đánh giá đúng các tác giả đương thời
    (từ cũ, nghĩa cũ) không nhìn nhận (một người bạn, một người bà con, một hành động mình đã làm...)
    (từ cũ, nghĩa cũ) không biết ơn, quên ơn (ai)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X