• Tính từ

    Treo; bám bíu
    Un jambon pendu au plafond
    cái giăm bông treo ở trần
    Pendu au bras droit de sa mère
    bíu vào tay của mẹ
    Bị treo cổ
    avoir la langue bien pendue langue
    langue

    Danh từ giống đực

    Người bị treo cổ
    être sec comme un pendu
    gây lõ lẹo
    parler de corde dans la maison d'un pendu corde
    corde

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X