• Tính từ

    Cứng đờ
    Jambes raides
    cẳng cứng đờ
    Cheveux raides
    tóc cứng đờ
    Dốc đứng
    Pente raide
    sườn dốc đứng
    Escalier raide
    cầu thang dốc đứng
    Căng
    Corde raide
    dây căng
    Cứng nhắc, cứng rắn
    Attitude raide
    thái độ cứng nhắc
    Caractère raide
    tính cứng rắn
    (thân mật) kỳ quặc, khó tin; khó chịu
    Argument raide
    lý lẽ kỳ quặc
    C'est possible mais c'est raide
    có thể lắm nhưng khó tin
    (thông tục) say khướt
    (thông tục) kiết quá, không một xu dính túi
    Phản nghĩa élastique, flexible, mou, souple. Courbé.

    Phó từ

    Dốc đứng
    Sentier qui grimpe raide
    lối mòn dốc đứng
    Mạnh
    Frapper raide la balle
    đánh mạnh quả bóng
    Ngay, tươi
    Tomber raide mort
    ngã xuống chết tươi
    mener quelqu'un un peu raide
    đối xử hơi tàn tệ với ai
    raide comme balle
    (thông tục) rất mạnh
    Danh từ giống đực
    (thú y học) chứng cứng đờ chân (của cừu non)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X