• Tự động từ

    Hướng về, có xu hướng về
    Se porter vers la politique
    hướng về chính trị
    Có sức khỏe (như thế nào đó)
    Se porter bien
    mạnh khỏe
    se porter mal
    ốm yếu
    Được mang, được vác, được mặc...
    Paquet qui se porte facilement
    bọc vác dễ
    Cet habit ne se porte plus
    áo ấy không ai mặc nữa
    Đi đến mức
    Se porter à cette extrémité
    đi đến mức qúa đáng ấy
    Nhận, đứng ra (làm điều gì)
    Se porter acquéreur
    nhận mua
    Se porter candidat
    ra ứng cử
    Tiến lên
    Se porter à la rencontre de quelqu'un
    tiến lên đón ai
    se porter fort pour quelqu'un fort
    fort
    Phản nghĩa Déposer, poser. Enlever, remporter, retirer.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X