• Danh từ giống đực

    Gót
    Talon du pied
    gót chân
    Chaussette reprisée au talon
    tất mạng gót
    Chaussure à talons hauts
    giày gót cao
    Chuôi
    Talon de lame de couteau
    chuôi dao
    Talon d'archet
    chuôi vĩ
    Đầu
    Talon de pain
    đầu bánh mì
    Talon de fromage
    đầu pho mát
    Móng giò (của chân giò)
    (đánh bài) (đánh cờ) (bài) cọc
    Cuốn lưu (của sổ hóa đơn...)
    (kiến trúc) gờ mâm bồng
    (hàng hải) đít (tàu)
    avoir l'esprit aux talons
    sai lầm quá đáng
    avoir l'estomac dans les talons estomac
    estomac
    être toujours aux talons de quelqu'un
    luôn luôn đi theo ai
    le talon d'Achille
    chỗ yếu nhất
    marcher être sur les talons de quelqu'un
    theo sát ai
    Mettre des ailes aux talons
    chạy như bay
    talon rouge
    người lịch sự, người ăn mặc bảnh bao
    tourner les talons montrer les talons
    chạy trốn, chuồn đi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X