-
Danh từ giống đực
(hàng hải) đít (tàu)
- avoir l'esprit aux talons
- sai lầm quá đáng
- avoir l'estomac dans les talons estomac
- estomac
- être toujours aux talons de quelqu'un
- luôn luôn đi theo ai
- le talon d'Achille
- chỗ yếu nhất
- marcher être sur les talons de quelqu'un
- theo sát ai
- Mettre des ailes aux talons
- chạy như bay
- talon rouge
- người lịch sự, người ăn mặc bảnh bao
- tourner les talons montrer les talons
- chạy trốn, chuồn đi
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ