• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nutating antenna

    Giải thích VN: Một chiếc ăng ten trong đó một râu lưỡng cực chạy xung quanh một trục của một phản chiếu paravol không cần thay đổi sự phân cực, sử dụng trong ra đa quét hình [[nón. ]]

    Giải thích EN: An antenna in which a dipole or feed horn orbits the axis of a paraboloidal reflector without altering its polarization; used in conical-scan radar.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X