-
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
adjusted
- phí tổn lịch sử đã điều chỉnh
- adjusted historical cost
- phí tổn mua đã điều chỉnh
- adjusted acquisition cost
- số dư ngân hàng đã điều chỉnh
- adjusted bank balance
- số đã điều chỉnh
- adjusted figures
- thu nhập sau khi đã điều chỉnh
- adjusted income
- tỷ suất giá cổ phiếu đã điều chỉnh
- ratio of adjusted stock price
- đã điều chỉnh theo mùa
- seasonable adjusted
- đã điều chỉnh theo mùa
- seasonal adjusted
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ