• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    alarm lamp
    calling lamp
    control light
    glow signal
    indicating lamp
    indicating light
    indicator lamp
    indicator light
    indicator tube
    lamp
    lamp, signal
    pilot lamp
    pilot light
    pilot-lamp
    signal (ling) lamp
    signal lamp
    signal light
    signal-lamp
    telltale lamp
    warning lamp
    hurricane lamp

    Giải thích VN: Một cây đèn dầu hoặc một giá đỡ một ống khói bằng kính cao để bảo vệ lửa của đèn không bị gió làm [[tắt. ]]

    Giải thích EN: An oil lamp or candlestick having a tall glass chimney to protect the flame from wind.

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    check lamp
    warning light

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X