• Thông dụng

    Pack, package.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    encapsulate
    pack
    sự đóng gói bọc
    blister pack
    pack (vs)
    pile
    wrap
    packet
    được đóng gói
    enclosed in a packet

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    emball
    pack
    sự đóng gói trong chân không
    tight pack
    thịt đóng gói
    meat pack
    package
    bánh quy đóng gói
    package cookies
    hàng hóa đã được đóng gói
    package goods
    sự đóng gói diệt khuẩn
    aseptic package
    sự đóng gói hai lần (túi nhỏ trong hộp)
    bag-in-box package
    packet
    băng chuyền đóng gói
    packet conveyor
    cháo đóng gói
    packet soup
    product packaging
    tare

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X