• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bale
    hàng đóng kiện
    bale cargo
    baling

    Giải thích VN: Một thuật dùng để lèn chặt các rác thải vào trong những bao nặng [[dày. ]]

    Giải thích EN: A technique used to compact loose refuse into dense heavy blocks.

    packet
    thiết bị đóng kiện-dỡ kiện
    packet assembler-disassembler (PAD)
    thiết bị đóng kiện-dỡ kiện
    PAD (packetassembler-disassembler)
    được đóng kiện
    enclosed in a packet
    pile

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bale
    dung tích hàng đóng kiện
    bale space
    hàng đóng kiện
    bale cargo
    bale packaging
    baling
    pack
    hàng đóng kiện
    pack goods
    package
    packing
    sự đóng kiện thành bánh
    press-packing
    đóng kiện bao
    packing cost

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X