-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
controlled
- atmosphe được điều chỉnh
- controlled atmosphere
- atmosphere được điều chỉnh
- controlled atmosphere
- clapê được điều chỉnh tự động
- automatically controlled damper
- côngtenơ được điều chỉnh nhiệt độ
- temperature controlled container
- hệ (thống) lạnh được điều chỉnh theo vùng
- zone controlled refrigerating system
- hệ (thống) được điều chỉnh nhiệt độ
- temperature controlled system
- hệ được điều chỉnh tự động
- automatically controlled system
- khoan định hướng được điều chỉnh
- controlled directional drilling
- làm lạnh được điều chỉnh
- controlled chilling
- nhiệt độ được điều chỉnh
- controlled temperature
- số lượng được điều chỉnh
- controlled amount
- vùng độ ẩm được điều chỉnh
- controlled humidity area
- độ ẩm được điều chỉnh
- controlled humidity
- được điều chỉnh (khống chế) theo sự ổn nhiệt
- thermostatically controlled
- được điều chỉnh tự động
- automatically controlled
stabilized
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ