-
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
pipe clay or pipeclay
Giải thích VN: Loại đất sét đàn hồi cao, màu trắng cho đến màu trắng hơi xám, đặc biệt loại đất sét này thích hợp làm tẩu thuốc. Giống BALL CLAY, CUTTY [[CLAY. ]]
Giải thích EN: Any white to grayish-white, highly elastic clay, especially such a clay suitable for making tobacco pipes. Also, BALL CLAY, CUTTY CLAY. .
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ