• Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    heat wave

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    heat
    bugi đốt nóng
    heat plug
    buồng đốt nóng
    heat chamber
    đèn đốt nóng mỏ hàn
    soldering iron heat
    heat up
    ignis
    scorching

    Giải thích VN: Đốt một bề mặt trần nhằm thay đổi đặc tính vật không phá hủy bề [[mặt. ]]

    Giải thích EN: The burning of an exposed surface in order to change certain physical characteristics without destroying the surface.

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    heat
    nhiệt đốt nóng trực tiếp
    sir blast direct heat

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X