-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
plug
- bộ tách bóng hay cáp bugi
- sparking plug cable or loom separator
- bugi (nến điện)
- spark plug
- bugi (đánh lửa)
- ignition plug
- bugi (động cơ)
- sparking plug
- bugi kiểu điện trở
- resistor-type spark plug
- bugi loại nguội
- cold plug
- bugi nến điện
- spark-plug
- bugi nhiệt
- hot spark plug
- bugi nóng
- hot spark plug
- bugi xông máy
- heat plug
- bugi xông nóng máy
- heater plug
- bugi đánh lửa
- ignition plug
- bugi đánh lửa
- spark (ing) plug
- bugi đánh lửa
- sparking plug
- bugi đánh lửa cao thế
- high-tension spark plug
- bugi đốt nóng
- glow plug
- bugi đốt nóng
- heat plug
- bugi, nến điện
- plug spark
- bugi, nến điện
- spark-plug
- chìa khóa ống mở bugi
- spark plug wrench
- dải phủ cáp bugi
- sparking plug cable cover strip
- dây bugi
- spark plug cable
- dây bugi
- spark plug wire
- khe bugi đánh lửa
- sparking plug gap
- lỗ bugi
- spark plug hole
- lỗ lắp bugi vào máy
- spark plug hole
- máy thử bugi
- spark plug tester
- mũi nhọn bugi
- spark plug point
- ổ cắm bugi (đánh lửa)
- spark plug socket
- ống mở bugi
- spark plug wrench
- phần cách điện bằng sứ của bugi
- spark plug insulator or porcelain
- thân bugi
- spark plug body
- thân bugi
- spark plug shell
- vỏ bugi
- spark plug body
- vỏ bugi
- spark plug shell
- vòng lót châm bugi (kín hơi)
- spark plug gasket
- vòng đệm bugi
- spark plug gasket
- đầu dây bugi
- spark plug terminal
- điểm đánh lửa của bugi
- sparking plug point
- điện cực bugi
- spark plug electrode
spark plug
Giải thích VN: Bộ phận đốt hơi nhiên liệu chứa trong xy lanh động cơ ở đỉnh hay gần đỉnh cảu thì ép. Bu-gi có một khoảng cách cho điện thế cao nhảy lửa ngang [[qua. ]]
- bugi kiểu điện trở
- resistor-type spark plug
- bugi nhiệt
- hot spark plug
- bugi nóng
- hot spark plug
- bugi đánh lửa cao thế
- high-tension spark plug
- chìa khóa ống mở bugi
- spark plug wrench
- dây bugi
- spark plug cable
- dây bugi
- spark plug wire
- lỗ bugi
- spark plug hole
- lỗ lắp bugi vào máy
- spark plug hole
- máy thử bugi
- spark plug tester
- mũi nhọn bugi
- spark plug point
- ổ cắm bugi (đánh lửa)
- spark plug socket
- ống mở bugi
- spark plug wrench
- phần cách điện bằng sứ của bugi
- spark plug insulator or porcelain
- thân bugi
- spark plug body
- thân bugi
- spark plug shell
- vỏ bugi
- spark plug body
- vỏ bugi
- spark plug shell
- vòng lót châm bugi (kín hơi)
- spark plug gasket
- vòng đệm bugi
- spark plug gasket
- đầu dây bugi
- spark plug terminal
- điện cực bugi
- spark plug electrode
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ