-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
uniform
- ánh sáng đồng đều
- uniform light
- bộ khuếch tán đồng đều
- uniform diffuser
- chuyển động đều
- uniform speed motion
- hệ số đồng đều
- coefficient of uniform
- kết đông đều đặn
- uniform freezing
- không đồng đều
- non-uniform
- nguồn điểm đồng đều
- uniform point source
- sự chiếu sáng chung đồng đều
- common uniform illumination
- sự ép đồng đều trên mọi phương
- uniform compression in all directions
- sự kết đông đều đặn
- uniform freezing
- ứng suất đồng đều
- uniform stress
- vận tốc đồng đều
- uniform velocity
- độ lún không đồng đều
- non-uniform settlement
- độ lún đồng đều
- uniform settlement
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ