• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    Brix degree

    Giải thích VN: Một bộ phận trong cân Brix; tỷ lệ bởi trọng lượng của các chất rắn thể hòa tan trong xiro nhiệt độ [[68°F. ]]

    Giải thích EN: A unit of the Brix scale; the percentage by weight of soluble solids in a syrup at 68°F.

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cooling degree

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X