• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    altitude

    Giải thích VN: Khoảng cách theo chiều đứng của một vật bên trên một điểm xác định, chẳng hạn như mực nước biển hay mặt [[đất. ]]

    Giải thích EN: The vertical distance of something above a reference point, such as sea level or the earth's surface.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X