• Thông dụng

    Symbol.

    Tính Từ

    Symbolic.
    Nhân vật điển hình
    A symbolic charater
    typical (tiêu biểu)
    representative (đại diện)
    demonstrative (trình bày, cho thấy)
    illustrative (góc độ minh họa)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    typical
    bất biến bản điển hình
    typical basic invariant
    bất biến bản điển hình
    typical basic invariant
    căn hộ điển hình
    typical flat
    dạng điển hình
    typical form
    hàm thực điển hình
    typical real function
    hợp chất điển hình
    typical compound
    mạch điển hình
    typical circuit
    mặt cắt ngang điển hình
    typical cross section
    đồ mạng điển hình
    typical network
    đồ điển hình
    typical circuit
    thiết kế điển hình
    typical design
    đơn nguyên điển hình
    typical bay

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    representative
    bộ phận điển hình
    representative cross section
    type

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X