• Thông dụng

    Danh từ

    Seal
    treo ấn từ quan
    to resign by returning one's official seal

    Động từ

    To press
    ấn nút điện
    to press an electric button
    ấn chân ga của xe ô
    to press the accelerator of a car
    ấn việc cho người khác
    to press one's task on another
    To jam, to cram
    ấn quần áo vào va li
    to cram clothing into a suitcase

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X