• Thông dụng

    Động từ

    To define, to lay down
    ấn định nhiệm vụ
    to define the task
    ấn định trách nhiệm của một quan
    to define the responsibility of an agency
    ấn định sách lược đấu tranh
    to lay down a tactics for struggle
    luật lệ ấn định rằng mọi người xin việc đều phải qua một kỳ thi viết
    it is laid down that all applicants must sit a written exam

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    fixed

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    highlight

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    fixture

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X