• Thông dụng

    Danh từ
    Rudder; steering wheel

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    castor
    helm
    sự hỏng bánh lái
    helm damage
    roll
    roller
    rudder
    bánh lái một tấm
    single plate rudder
    cung phần bánh lái
    rudder quadrant
    tấm bánh lái
    rudder blade
    trụ bánh lái
    rudder post
    đai móc bánh lái
    rudder brace
    đai nối bánh lái
    rudder brace
    star knob
    steering wheel
    bánh lái khóa phanh
    steering wheel and brake lock
    cân bằng bánh lái
    steering wheel balance
    sự định tâm bánh lái
    steering wheel centring
    wheel
    bánh lái (đóng tàu)
    steering wheel
    bánh lái khóa phanh
    steering wheel and brake lock
    bánh lái điều chỉnh
    control wheel
    cân bằng bánh lái
    steering wheel balance
    sự định tâm bánh lái
    steering wheel centring

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X