• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bevel gear
    bánh răng côn góc
    obtuse-angle bevel gear
    bánh răng côn nhỏ chủ động
    bevel gear pinion
    bánh răng côn xoắn
    helical bevel gear
    bánh răng côn xoắn
    spiral bevel-gear
    bộ bánh răng côn (trục sau)
    bevel gear set
    dao phay bánh răng côn
    bevel gear cutter
    hệ truyền động bánh răng côn
    bevel gear system
    máy bào bánh răng côn
    bevel gear planing machine
    máy cắt lăn bánh răng côn
    bevel gear generating machine
    truyền động bánh răng côn
    bevel gear drive
    bevel gear wheel (bevel wheel)
    bevel gears
    bánh răng côn hypoit
    hypoid bevel gears
    bevel wheel
    cone drive
    cone gear
    conical gear
    miter wheel
    mitre wheel
    octoid

    Giải thích VN: Liên quan tới bánh răng lắp vào một mẫu chuyển động; được sử dụng tạo ra răng trong truyền động bánh răng [[nón. ]]

    Giải thích EN: Of or relating to a gear tooth form that resembles the involute form; used to generate the teeth in bevel gears.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X