• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cell
    bình điện phân Allan
    Allan cell
    điện áp bình (điện phân)
    cell voltage
    electrolyser
    electrolytic bath
    electrolytic cell
    electrolytic tank

    Giải thích VN: Bình kiểu mẫu của hệ thống ống điện tử hoặc hệ thống khí động lực, trong đó điện áp được dùng để kiểm tra các ống điện tử hoặc để tính dòng chảy chất lưu [[tưởng. ]]

    Giải thích EN: A structure that serves as a model for an electron-tube system or an aerodynamic system, in which voltages are applied to test electron-tube design or to aid in computing ideal fluid flow.

    electrolytic unit
    electrolyzer
    pot

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X