• Thông dụng

    Động từ

    To make up for, to compensate
    đắp thiệt hại
    to compensate for the damage
    tình đồng chí đắp những thiếu thốn về tình cảm gia đình
    comradeship makes up for lack of family affection
    To assist in settling down, to help settle down
    đắp cho con cái
    to help one's children settle down
    To reciprocate
    ơn ấy không lấy đắp được
    such a favour cannot be reciprocated

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    remedy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X