-
Thông dụng
Danh từ
Instinct
- bản năng cơ bản
- Basic instinct
- bản năng tự vệ
- self-defence instinct
- chim biết bay do bản năng
- birds learn to fly by instinct
- hành động theo bản năng
- to act on instinct
- phản ứng theo bản năng
- an instinctive reaction
- tôi giơ tay lên theo bản năng để đỡ lấy mặt
- I instinctively raised my arm to protect my face
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ