• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chronometer
    clock
    bộ định thời khoảng
    clock register
    clock generator
    switching clock
    timer
    bộ giám sát hoạt động của bộ định thời
    Timer Active Monitor (TAM)
    bộ định thời chu trình
    cycle timer
    bộ định thời chương trình
    program timer
    bộ định thời chương trình
    programme timer
    bộ định thời CPU
    CPU timer
    bộ định thời giám sát
    supervisory timer
    bộ định thời giám sát
    watchdog timer
    bộ định thời giám sát bộ phân phối bộ quét
    Distributor And Scanner Watch Dog Timer (DASWDT)
    Bộ định thời gian truy nhập Phân tử
    Arbitrated Access Timer (AAT)
    bộ định thời hệ thống
    system timer
    bộ định thời hệ thống
    system-level timer
    bộ định thời huy bỏ
    Abort timer (ABT)
    bộ định thời khoảng
    interval timer
    bộ định thời logic
    logical timer
    bộ định thời quang điện
    photoelectric timer
    bộ định thời điện tử
    electronic timer
    giả bộ định thờI
    pseudo timer

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X